Có 2 kết quả:
值域 zhí yù ㄓˊ ㄩˋ • 值遇 zhí yù ㄓˊ ㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
image (or range) of a function (math.)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to meet with
(2) to bump into
(2) to bump into
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0